--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phác tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phác tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phác tính
+
Calculate approximatively; estimate
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
phác tính
:
Calculate approximatively; estimate
+
cám cảnh
:
To feel compassion, to feel pitynghe nói mà cám cảnh cho anh taon hearing his story, she felt compassion for his plight
+
overzealous
:
quá hăng hái, quá tích cực
+
che lấp
:
To coverđường mòn bị cỏ che lấpthe track was covered by grasscười để che lấp sự ngượng nghịuto cover one's embarrassment with a smile
+
thay chân
:
to replace, to take the place of